Từ "ngau ngáu" trong tiếng Việt thường được dùng để mô tả âm thanh hoặc cảm giác khi nhai những thức ăn giòn và cứng, như sụn hoặc một số loại hạt. Khi bạn nhai những món này, âm thanh phát ra có thể nghe giống như "ngau ngáu".
Định nghĩa và cách sử dụng:
Biến thể và các cách sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Răng rắc" cũng có thể miêu tả âm thanh khi nhai nhưng thường được dùng cho những món ăn khô cứng hơn.
Từ đồng nghĩa: "Rào rào" có thể dùng để diễn tả âm thanh tương tự nhưng thường chỉ dùng cho âm thanh của lá cây hoặc nước chảy.
Từ liên quan:
"Nhai": Hành động cắn và nghiền nát thực phẩm bằng răng.
"Giòn": Miêu tả tính chất của thực phẩm khi ăn vào phát ra âm thanh rõ ràng, thường là mỏng và dễ gãy.